Có 3 kết quả:

哀恸 āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ哀慟 āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ哀痛 āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to be deeply grieved

Từ điển Trung-Anh

to be deeply grieved

āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đau buồn, buồn phiền

Từ điển Trung-Anh

(1) to grieve
(2) to mourn
(3) deep sorrow
(4) grief