Có 3 kết quả:
哀恸 āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ • 哀慟 āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ • 哀痛 āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be deeply grieved
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be deeply grieved
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đau buồn, buồn phiền
Từ điển Trung-Anh
(1) to grieve
(2) to mourn
(3) deep sorrow
(4) grief
(2) to mourn
(3) deep sorrow
(4) grief
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0