Có 3 kết quả:

哀恸 āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ哀慟 āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ哀痛 āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to be deeply grieved

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be deeply grieved

Bình luận 0